Characters remaining: 500/500
Translation

chế tạo

Academic
Friendly

Từ "chế tạo" trong tiếng Việt có nghĩaquá trình làm ra một vật phẩm hoặc sản phẩm từ các nguyên liệu sẵn. Cụ thể, "chế" có nghĩalàm ra, còn "tạo" có nghĩa là hình thành hoặc tạo thành một cái đó. Khi kết hợp lại, "chế tạo" thường được sử dụng để chỉ việc sản xuất, sản xuất hàng hóa, hoặc chế biến các nguyên liệu thành sản phẩm hoàn chỉnh.

dụ sử dụng từ "chế tạo":
  1. Câu đơn giản:

    • "Công ty này chuyên chế tạo máy móc công nghiệp."
    • "Học sinh lớp 12 đang học cách chế tạo mô hình nhà bằng giấy."
  2. Câu nâng cao:

    • "Để phát triển kinh tế, đất nước cần đầu vào nghiên cứu chế tạo công nghệ tiên tiến."
    • "Các kỹ sư đang chế tạo một loại robot khả năng tự động hóa quy trình sản xuất."
Phân biệt các biến thể:
  • Chế tạo: Chỉ hành động làm ra sản phẩm từ nguyên liệu.
  • Chế biến: Thường dùng để chỉ quá trình xử lý thực phẩm (như chế biến món ăn).
  • Chế độ: Có nghĩahệ thống chính trị hoặc quy định quản lý.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Sản xuất: Cũng chỉ hành động tạo ra hàng hóa, nhưng thường được sử dụng trong ngữ cảnh công nghiệp.
  • Chế tác: Thường chỉ việc làm ra các sản phẩm thủ công, mang tính nghệ thuật cao.
  • Sáng chế: việc tạo ra một sản phẩm mới hoặc ý tưởng mới.
dụ sử dụng các từ liên quan:
  • "Công ty đã sáng chế ra một thiết bị mới giúp quá trình chế tạo trở nên hiệu quả hơn."
  • "Nhà hàng chuyên chế biến các món ăn từ hải sản tươi sống."
Kết luận:

Từ "chế tạo" rất quan trọng trong ngữ cảnh công nghiệp sản xuất. không chỉ đơn thuần làm ra một sản phẩm còn thể hiện sự sáng tạo kỹ năng trong việc biến đổi nguyên liệu thành những vật dụng hữu ích trong cuộc sống hàng ngày.

  1. đgt. (H. chế: làm ra; tạo: làm thành vật phẩm) Biến nguyên liệu thành đồ dùng: Phấn đấu làm chủthuật chế tạo khí (VNgGiáp).

Similar Spellings

Words Containing "chế tạo"

Comments and discussion on the word "chế tạo"